Có 2 kết quả:

軟件平臺 ruǎn jiàn píng tái ㄖㄨㄢˇ ㄐㄧㄢˋ ㄆㄧㄥˊ ㄊㄞˊ软件平台 ruǎn jiàn píng tái ㄖㄨㄢˇ ㄐㄧㄢˋ ㄆㄧㄥˊ ㄊㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

software platform

Từ điển Trung-Anh

software platform